View Categories

Giải thích các tùy chọn sticky sessions trên load balancer

3 phút đọc

Giới thiệu #

Sticky sessions được sử dụng trong các ứng dụng web để đảm bảo tính liên tục của thông tin trong nhiều request của một session của người dùng.

 Lbcookie #

  • Cookie được tạo bởi Load Balancer sau đó gửi đến client. Từ phía client sẽ sent cookie này trong các request tiếp theo, dựa vào cookie này thì Loadbalancing sẽ xác định backend để xử lý request.
  • Các tùy chọn cấu hình:
    + Cookie name: Tên cookie mà Load Balancer sẽ gửi đến client.
    + Mode: Xác định cách mà Load Balancer xử lý cookie. Mặc định Insert.
    a. Insert: Load Balancer sẽ chèn cookie vào request của client.

b. Rewrite: Nếu request đã chứa cookie, Load Balancer sẽ viết lại cookie đó.

c. Prefix: Load Balancer sẽ thêm giá trị cụ thể vào name cookie.

d.Indirect: Load Balancer sẽ chèn một cookie gián tiếp, chứa một tham chiếu đến giá trị thực tế của cookie.

  • No cache: Cho phép lưu trữ cookie trong bộ nhớ cache của trình duyệt hay không.
  • Indirect: Nếu bật tùy chọn này, giá trị cookie sẽ chứa tham chiếu đến giá trị thực tế, và giá trị này sẽ được lưu trên Load Balancer .
  • Post only: Xác định cookie có được gửi chỉ với các yêu cầu POST hay không.
  • Domain: Xác định domain mà cookie có hiệu lực.

Appcookie #

  • Application chạy trên các máy chủ backend sẽ tạo một cookie và gửi nó đến client. Client sẽ gửi lại cookie này với mỗi request tiếp theo, và bộ cân bằng tải sẽ sử dụng thông tin trong cookie để xác định máy chủ backend nào sẽ xử lý yêu cầu đó.
  • Các tùy chọn cấu hình:
    + Cookie name: Giống như trên.
    + Mode: Như trên.
    + Length: Chỉ định độ dài của cookie (giá trị mặc định là 52).
    + Hold time: Chỉ định khoảng thời gian cookie sẽ được giữ (giá trị mặc định là 3 giờ).
    + Request learn: Chỉ định Load Balancer có nên học giá trị cookie từ yêu cầu đầu tiên mà nó nhận được hay không.
    + Prefix: Chỉ định một giá trị sẽ được thêm vào cookie.

 Source-based #

– Load Balancer sử dụng địa chỉ IP nguồn của client để xác định máy chủ backend nào sẽ xử lý yêu cầu.

– Các tùy chọn cấu hình:

  • Table size: Chỉ định số lượng tối đa (mặc định là 200.000) có thể được lưu trữ trong bảng ghi nhớ dựa trên source.
  • Expires: Chỉ định khoảng thời gian (mặc định là 30 phút) mà một ánh xạ giữa địa chỉ IP của client và máy chủ backend sẽ được giữ.

None #

Sẽ xóa các Stickiness đã cấu hình trước đó.

Khi nào nên sử dụng các loại Stickiness trên #


– Lbcookie: Khi application không có khả năng tạo cookie, muốn Load Balancer quản lý việc tạo cookie.
– Appcookie: Khi application tạo được cookie và muốn quản lý phần này trên backend.
– Sourcebased: Khi từ phía client không dùng cookie, đảm bảo các request đến cùng 1 IP.

Tổng Kết #

Vậy là vHost đã giải thích các tùy chọn trong sticky sessions để Quý khách có thể hiểu rõ hơn.

Nếu Quý khách hàng có thắc mắc gì trong quá trình thực hiện, Quý khách có thể liên hệ qua các kênh sau:

Nếu Quý Khách có bất kỳ câu hỏi hoặc phản hồi nào, hãy để lại bình luận bên dưới.

Powered by BetterDocs

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Scroll to Top
Mừng sinh nhật vHost 15 năm 9/9/2010 - 9/9/2025 ưu đãi lên đến 90%
Giải thưởng Macbook Air M4 đang chờ Quý khách và vô vàn quà tặng khác
Tham gia ngay
Giải thưởng Macbook Air M4 2025
Đang chờ Quý khách nhận khi đăng ký mới dịch vụ
Đăng ký ngay
Dẹp bỏ nỗi lo hệ thống và tập trung kinh doanh
Managed VPS
Dùng thử ngay
Get a Shocking Discount!
Get 85% OFF on all our selected products
Check it out