View Categories

Thông số cấu hình và giới hạn dịch vụ Kubernetes

1 phút đọc

Bài viết này sẽ cung cấp cho Quý Khách thông số cấu hình và giới hạn tài nguyên của các gói dịch vụ Kubernetes.

Nếu Quý Khách đang có nhu cầu mua mới hoặc nâng cấp gói Kubernetes hiện tại, Quý Khách có thể so sánh các thông số cấu hình giữa các gói tại đây:

Thông số cấu hình Master Node #

K1K2K3K4
Số lượng1111
CPU (Core)24816
RAM (GB)481632
Disk (GB)20202020

Thông số cấu hình Worker Node #

K1K2K3K4
Số lượng3333
CPU/Node (Core)24816
RAM/Node (GB)481632
Disk/Node (GB)20202020

Thông số cấu hình tổng các gói #

K1K2K3K4
CPU (Core)8163264
RAM (GB)163264128
CSI (GB)2003005001000
Disk (GB)2803805801080
Instance Limit10101010
Primary Storage Limit2803805801080
Volume LimitUnlimitedUnlimitedUnlimitedUnlimited
Public IP2222
VPC1111
Isolated Network10101010
Snapshot Limit4444
Backup Limit4444
Backup Storage Limit (GB)400400400400
Bucket Limits20202020
Object Storage Limits (GiB)100100100100
Load Balancer1111
Network (Gbps)1111
Data transferUnlimitedUnlimitedUnlimitedUnlimited
Free Control Node1111

Cảm ơn Quý Khách đã quan tâm dịch vụ của vHost. Hi vọng thông tin trên sẽ giúp ích cho Quý Khách.

Tổng kết #

Nếu Quý Khách có thắc mắc gì trong quá trình thực hiện, Quý Khách có thể liên hệ qua các kênh sau:

Nếu Quý Khách có bất kỳ câu hỏi hoặc phản hồi nào, hãy để lại bình luận bên dưới.

Powered by BetterDocs

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Scroll to Top
Day 3: High Availability WordPress website
Thời gian: 10:00 - 11:30 30/10/2025
Đăng ký ngay